BẢNG THỐNG KÊ DATA SỬ DỤNG
Số phiếu:
1
Số công tơ:
104
Tháng sử dụng:
6
Chỉ số khối đầu:
20
Chỉ số khối cuối:
115
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
...
Số phiếu
Số công tơ
Tháng sử dụng
Chỉ số khối đầu
Chỉ số khối cuối
1
104
6
20
115
2
101
1
50
300
3
106
12
90
200
4
102
7
192
216
5
103
10
355
579
6
107
11
580
600
7
104
12
500
600
8
104
9
601
675
9
105
4
342
368
10
110
12
60
150
11
109
12
50
150
12
101
1
200
400
13
107
9
170
220